Có 4 kết quả:

业态 yè tài ㄜˋ ㄊㄞˋ業態 yè tài ㄜˋ ㄊㄞˋ液态 yè tài ㄜˋ ㄊㄞˋ液態 yè tài ㄜˋ ㄊㄞˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(retail industry) format

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(retail industry) format

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thể lỏng, trạng thái lỏng

Từ điển Trung-Anh

liquid (state)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thể lỏng, trạng thái lỏng

Từ điển Trung-Anh

liquid (state)

Bình luận 0